Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Minh Chung
Mã sinh viên: 0541010194
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/01/2012 08/03/2012
9 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.6 D 4.6 (D) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 15/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2012 06/04/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 10/01/2012 05/03/2012
16 CADD 0 0 F (I) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.9 B 7.9 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 06/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
23 CADD 0 ** 2 ** F ** ** 16/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
25 Máy cắt 1 8 3.3 7.9 F B 7.9 (B) 07/01/2013 01/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 31/01/2013
27 Đồ gá 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/01/2013 18/02/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2013
29 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
36 CADD 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 28/03/2012 10/04/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
38 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
42 PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
43 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2014
44 Dao động kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2014
45 Kỹ thuật Rô bốt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 13/03/2013
50 Sức bền vật liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/03/2013 26/03/2013
51 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/08/2013 12/09/2013
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.3 B 8.3 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo