Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0541010195
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 CADD 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Nguyên lý cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.4 B 8.4 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2012 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
23 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2013
25 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
28 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 03/09/2013 28/09/2013
31 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
34 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
35 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
36 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
37 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
38 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
39 PLC 9 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
40 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 15/05/2014
41 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
42 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
44 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
46 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/03/2012 12/04/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2012
48 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
49 Toán ứng dụng 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/03/2013 28/03/2013
50 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 1.5 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 20/08/2013 15/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 CADD 6 7 B 7 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo