Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đức Thọ
Mã sinh viên: 0541010198
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 15/02/2012 11/03/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
14 CADD 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 16/10/2012
15 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
16 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
18 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
19 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 30/08/2012 08/10/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
22 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 04/02/2013
25 Máy cắt 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 31/01/2013
27 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
30 Vật lý 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 16/01/2013 25/02/2013 ĐPK
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
41 PLC 9 9.3 A 9.3 (A) 20/01/2014
42 Dao động kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 15/05/2014
43 Kỹ thuật Rô bốt 5 6 C 6 (C) 21/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
46 Toán ứng dụng 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/03/2012 06/04/2012
47 Sức bền vật liệu 7 7.4 B 7.4 (B) 26/03/2012
48 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6 C 6 (C) 19/08/2013
49 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2013
50 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo