Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nịnh Văn Kim
Mã sinh viên: 0541010206
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 0.3 F 0.3 (F) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/01/2012 11/03/2012
9 Chi tiết máy 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 31/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nhập môn tin học 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 15/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
15 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
16 Chi tiết máy I (I)
17 CADD 0 ** 0.6 ** F ** ** 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 30/08/2012 08/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2012
25 Toán ứng dụng 2 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 06/10/2011
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 13/10/2011
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
28 Tiếng anh 5 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Máy cắt 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 07/01/2013 01/02/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 31/01/2013
31 Đồ gá 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 18/02/2013
32 Công nghệ xử lý vật liệu 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 21/01/2013 27/02/2013
33 Vật lý 2 4 5 D 5 (D) 16/01/2013
34 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2013
37 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/09/2013
38 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
40 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 4 5 D 5 (D) 19/06/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 26/06/2015 13/08/2015
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
43 Công nghệ CAD/ CAM 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 14/01/2014 21/02/2014
44 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
45 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
48 PLC 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
49 Dao động kỹ thuật 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/05/2014
50 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
52 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
53 Kỹ thuật Rô bốt 1 4 3 5 F D 5 (D) 14/05/2015 01/06/2015
54 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/03/2012 12/04/2012
56 Toán ứng dụng 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 27/03/2012 06/04/2012
57 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.7 ** F ** ** 25/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Giáo dục thể chất 1 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 01/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 11/09/2017
60 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 15/08/2017
61 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 11/09/2017
62 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
63 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2017
64 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
65 Giáo dục thể chất 3 I (I)
66 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
67 Chi tiết máy 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 11/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
69 Vật lý 1 8 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
70 Cơ lý thuyết (CLC) 6 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2013
71 Toán ứng dụng 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/03/2013 28/03/2013
72 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2013
73 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 24/08/2013
74 CADD ** ** ** (I) 28/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
76 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2016
77 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2016
78 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
79 Kỹ thuật Rô bốt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo