Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hội
Mã sinh viên: 0541010210
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.5 F D 4.5 (D) 09/09/2011 04/10/2011 ĐPK
5 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/07/2011 13/10/2011
8 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2015
9 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 02/01/2014
10 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2012
11 Chi tiết máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 08/02/2012 07/03/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
13 Cơ sở hệ thống tự động 6 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2012
14 Nhập môn tin học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/02/2012 11/03/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2012 06/04/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
18 CADD 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 19/09/2012 12/10/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 08/09/2012 10/10/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2012 05/10/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 3 7 F B 7 (B) 30/08/2012 08/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
25 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 04/02/2013
27 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 31/01/2013
29 Đồ gá 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 17/01/2013 18/02/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/01/2013 27/02/2013
31 Vật lý 2 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 16/01/2013 03/02/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5 D 5 (D) 12/09/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 28/09/2013
35 Công nghệ CNC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/08/2013 24/09/2013
36 Công nghệ gia công áp lực 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2013
38 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2012
39 Công nghệ CAD/ CAM 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2014 21/02/2014
40 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
41 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
42 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
44 PLC 8 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
45 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 15/05/2014
46 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
48 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
49 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 02/03/2014 15/03/2014
50 Sức bền vật liệu 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 01/09/2014 29/09/2014
51 Sức bền vật liệu 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 10/03/2013 26/03/2013
52 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2013
53 Kỹ thuật điện-điện tử 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 15/08/2013 12/09/2013
54 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo