Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Sơn
Mã sinh viên: 0541010218
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 10/08/2011 04/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.2 7.2 B 7.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 23/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học 1 5 5 D 5 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.2 I D 4.2 (D) 13/10/2011
8 Dao động kỹ thuật I (I)
9 An toàn và môi trường công nghiệp 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 12/01/2012 08/03/2012
10 Chi tiết máy 0 0 1 1 F F 1 (F) 05/02/2012 07/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 16/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nhập môn tin học ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 I (I)
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 10/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 18/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
20 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
21 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2013
22 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2013 05/02/2013
24 Cơ sở hệ thống tự động 2 4 D 4 (D) 29/01/2013
25 Tiếng anh 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
26 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2013
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/08/2013 22/09/2013
28 Nguyên lý cắt 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 07/09/2013 01/10/2013
29 CADD 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 16/09/2013 08/10/2013
30 Quy hoạch tuyến tính 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2013 03/10/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
34 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
35 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/06/2017
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 Công nghệ xử lý vật liệu ** 1.5 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
40 Đồ gá 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2013 24/01/2014
41 Công nghệ xử lý vật liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 04/01/2014 24/01/2014
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
43 Vật lý 2 5.5 6 C 6 (C) 19/01/2014
44 Máy cắt 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
45 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2014 ĐPK
46 Giáo dục thể chất 5 I (I)
47 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/06/2014 01/08/2014
48 Công nghệ CNC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2014 14/08/2014
49 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
51 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2014
52 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 CIM/ FMS 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/12/2014 29/01/2015
55 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
56 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2015
57 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
58 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
60 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
61 PLC 5 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2015
62 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 20/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
64 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 05/03/2014
65 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 23/08/2017
66 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
67 Sức bền vật liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
69 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Giáo dục thể chất 2 I (I)
71 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Sức bền vật liệu I (I)
73 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
74 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 08/03/2013
75 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
76 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 6 C 6 (C) 29/08/2014
77 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
78 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 31/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
81 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo