Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Xuân Đức
Mã sinh viên: 0541010220
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 12/01/2012 08/03/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 08/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/01/2012 28/02/2012
12 Nhập môn tin học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 15/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2012
16 CADD 0 4 1.6 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/09/2012 10/10/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/08/2012 08/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
25 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
30 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
36 Công nghệ CNC 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2015 14/08/2015
37 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2014 21/02/2014
38 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
42 PLC 4 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2014
43 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 15/05/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
45 Kỹ thuật Rô bốt 3 4.7 D 4.7 (D) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
48 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
49 Chi tiết máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2013 11/04/2013
50 Nguyên lý cắt ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 09/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 CADD 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
53 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo