Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Quân
Mã sinh viên: 0541010222
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/08/2011 04/10/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.2 7.2 B 7.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 05/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.6 C 5.6 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7 I B 7 (B) 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 1.1 ** F ** ** 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 3 4.4 D 4.4 (D) 19/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 D 4 (D) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 3 7 F B 7 (B) 30/08/2012 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
23 Máy cắt 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2013 01/02/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 2 6 3.7 6.4 F C 6.4 (C) 07/01/2013 31/01/2013
25 Đồ gá 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/01/2013 18/02/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 D 5 (D) 21/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
28 Vật lý 2 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
31 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2013
34 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
35 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 08/03/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
38 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2014
41 PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
42 Dao động kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
43 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
44 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
46 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
47 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 31/08/2012 24/09/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 26/03/2012
50 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 02/03/2013
51 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2013
52 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 09/08/2013
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo