Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0541010224
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 2.7 ** F ** ** 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 7 7.1 B 7.1 (B) 05/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2012
15 CADD 7 7.4 B 7.4 (B) 25/09/2012
16 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
17 Nguyên lý cắt 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 12/10/2012
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
23 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
24 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2013
26 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
27 Công nghệ xử lý vật liệu 1 7 3 7 F B 7 (B) 21/01/2013 27/02/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
29 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2013
32 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
33 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
35 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2014
36 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
37 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
38 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
39 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
40 PLC 10 10 A 10 (A) 20/01/2014
41 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
45 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
46 Nguyên lý cắt 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/03/2013 22/03/2013
47 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo