Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Huỳnh
Mã sinh viên: 0541010227
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 8 7.4 B 7.4 (B) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
15 CADD 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2012 16/10/2012
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Nguyên lý cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 19/09/2012 12/10/2012
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 08/09/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/09/2012 16/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 14/01/2013 04/02/2013
24 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
26 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
27 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
28 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
29 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2013
32 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
33 Công nghệ gia công áp lực 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 9 A 9 (A) 25/08/2013
35 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
36 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
41 PLC 9 9.3 A 9.3 (A) 20/01/2014
42 Dao động kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
43 Kỹ thuật Rô bốt 7.5 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
45 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
46 Tiếng anh 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/03/2014
47 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014
48 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/03/2013 22/03/2013
49 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 02/03/2013
50 CADD 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7 B 7 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo