Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0541010233
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 08/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 3 5 F D 5 (D) 10/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 31/01/2012 28/02/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 8 B 8 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2012 08/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2013 04/02/2013
25 Máy cắt 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2013 01/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2013
27 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2013 27/02/2013
29 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2013
30 Vật lý 2 8 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
31 Đồ gá I (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 12/09/2013 05/10/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.4 D 5.4 (D) 03/09/2013
34 Công nghệ CNC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2013 24/09/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2013
37 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
38 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 01/01/2014
42 PLC 0 2 F 2 (F) 20/01/2014
43 Công nghệ CAD/ CAM 1.5 4.5 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 15/05/2014 11/06/2014
44 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
45 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
46 Kỹ thuật Rô bốt 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/05/2014 31/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
48 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
49 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
50 Chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 25/02/2013
51 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 02/03/2013
52 Đồ gá 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 02/09/2014 01/10/2014
53 PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2014
54 CADD 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
55 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
56 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo