Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Tuấn
Mã sinh viên: 0541010238
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 23/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 05/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 1.7 ** F ** ** 10/02/2012 16/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 ** 0.8 ** F ** ** 31/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nhập môn tin học 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 1.5 ** F ** ** 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/01/2012 05/03/2012
16 CADD ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo