1
|
Nguyên lý máy
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
10/08/2011
|
|
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
1
|
2
|
3.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
02/07/2011
|
05/10/2011
|
|
3
|
Thực tập cắt gọt
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
19/10/2011
|
|
|
4
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
1
|
**
|
3.1
|
**
|
F
|
**
|
3.1 (F)
|
23/08/2011
|
04/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Hóa học 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
18/07/2011
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
01/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
27/07/2011
|
|
|
8
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
12/01/2012
|
|
|
9
|
Chi tiết máy
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
05/02/2012
|
07/03/2012
|
|
10
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
16/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
0
|
**
|
0.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
31/01/2012
|
28/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Nhập môn tin học
|
0
|
5
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
15/02/2012
|
11/03/2012
|
|
13
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
**
|
1.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Tiếng anh 3
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
0
|
5
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
10/01/2012
|
05/03/2012
|
|
16
|
CADD
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/09/2011
|
11/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Cơ lý thuyết
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|