Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Cảnh Trung
Mã sinh viên: 0541010242
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 3 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 15/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 30/08/2012 08/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
23 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
26 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2013
28 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
30 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
34 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
37 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
38 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
39 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
40 Thực tập hàn 0 F (I)
41 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
42 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
44 PLC 10 10 A 10 (A) 20/01/2014
45 Dao động kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2014
46 Kỹ thuật Rô bốt 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 21/05/2014 31/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
48 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
49 Kỹ thuật Rô bốt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/05/2015
50 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
51 Cơ sở hệ thống tự động ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 22/08/2012 20/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
53 Sức bền vật liệu 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 17/08/2013 14/09/2013
54 Nguyên lý cắt 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 09/03/2013 22/03/2013
55 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo