Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Kiều
Mã sinh viên: 0541010245
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.1 D 5.1 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 1.9 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 05/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2012 28/02/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 0 0 F (I) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2012
16 CADD 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 30/08/2012 08/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
24 Tiếng anh 3 2 3 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 17/09/2011 03/10/2011
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 4 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2013
27 Vật lý 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/01/2013 03/02/2013
28 Máy cắt 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 01/02/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
30 Đồ gá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/01/2013 18/02/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2013
34 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 25/08/2013 23/09/2013
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2014
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
39 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 28/03/2012
40 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2014 21/02/2014
41 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
42 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
45 PLC 6 7 B 7 (B) 20/01/2014
46 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
47 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
48 Kỹ thuật Rô bốt 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 21/05/2014 31/05/2014
49 Phương pháp phần tử hữu hạn 6.5 5.3 D 5.3 (D) 16/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
51 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
52 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2014
53 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 08/09/2014
54 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
55 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 13/03/2013 04/04/2013
56 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo