Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thiều Khắc Nam
Mã sinh viên: 0541010247
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 10/08/2011 08/10/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
10 Chi tiết máy 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 05/02/2012 07/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 16/03/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 31/01/2012 28/02/2012
13 Nhập môn tin học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/02/2012 11/03/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
17 CADD 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
19 Nguyên lý cắt 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2 1.3 2 F F 2 (F) 30/08/2012 08/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2012 16/10/2012
25 Nguyên lý cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
26 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 0 ** 1.2 ** F ** ** 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 ** 5.9 ** C ** ** 01/02/2013 04/02/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2013 ĐPK
31 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
32 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
33 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2013
34 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
36 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
37 Công nghệ CNC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 24/09/2013
38 Công nghệ gia công áp lực 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
40 Công nghệ CAD/ CAM 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
41 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
42 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
43 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
45 PLC 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
46 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
47 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
49 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
50 Sức bền vật liệu 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 26/03/2012 10/04/2012
51 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.9 C 6.9 (C) 08/03/2013
52 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2013 ĐPK
53 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
54 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
55 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2013
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7.5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo