Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuyến
Mã sinh viên: 0541010248
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 31/01/2012 28/02/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
15 Tiếng anh 3 8.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
16 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2013
18 CADD 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 25/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/09/2012 30/10/2012 ĐPK
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/08/2012 08/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
25 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
26 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2013
28 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
30 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
32 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
33 Tiếng anh 5 3 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2013
36 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
39 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
40 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
41 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
42 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
44 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2014
45 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
48 Sức bền vật liệu 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/03/2012 12/04/2012
49 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2014
51 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
52 Nguyên lý cắt 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 09/03/2013 22/03/2013
53 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2013
54 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo