Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Lựa
Mã sinh viên: 0541010249
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 9 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.1 C 6.1 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2012
16 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
18 Nguyên lý cắt 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 04/02/2013
24 Máy cắt 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 07/01/2013 01/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
26 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
27 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
28 Tiếng anh 5 3 4 D 4 (D) 26/01/2013
29 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
32 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
33 Công nghệ gia công áp lực 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
35 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2014 ĐPK
36 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
37 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
38 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
39 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
40 PLC 4 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
41 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 26/03/2012
44 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
45 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.4 B 8.4 (B) 18/08/2013
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 21/08/2013 23/09/2013
49 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 8.3 B 8.3 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo