Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Cường
Mã sinh viên: 0541010252
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 08/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
14 CADD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2012 16/10/2012
15 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
16 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 12/10/2012
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2012
18 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 05/10/2012
19 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
22 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
23 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
25 Máy cắt 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
29 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
31 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2013
34 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2013
37 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
42 PLC 9 9.3 A 9.3 (A) 20/01/2014
43 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2012
46 Toán cao cấp 2 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 27/03/2012 12/04/2012
47 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 19/08/2013
48 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
49 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 02/03/2013
50 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo