Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Ngân
Mã sinh viên: 0541010254
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 2.4 ** F ** ** 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 0.3 F 0.3 (F) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2012
16 CADD 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
18 Nguyên lý cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.9 B 7.9 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/08/2012 08/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
25 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2013
30 Vật lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 9 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 6 7 B 7 (B) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
36 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 8.5 A 8.5 (A)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
42 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
43 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2012
46 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2012 06/04/2012
47 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
48 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
49 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo