Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn á Ân
Mã sinh viên: 0541010263
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 10/08/2011 04/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
17 CADD 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
19 Nguyên lý cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 19/09/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 I B 7.2 (B) 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 9 3 9 F A 9 (A) 30/08/2012 08/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 06/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 11/09/2012 16/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2013 04/02/2013
26 Máy cắt 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 01/02/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/01/2013 31/01/2013
28 Đồ gá 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 17/01/2013 18/02/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 05/10/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 8.5 8 B 8 (B) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
38 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
41 PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
42 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
43 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
45 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2012
46 Nguyên lý máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2012 19/09/2012
47 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
48 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/08/2013 14/09/2013
49 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo