Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Công Hà
Mã sinh viên: 0541010264
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2012 28/02/2012
12 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2013 27/02/2013
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
18 CADD 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 16/09/2013 08/10/2013
19 CADD 0 0 F (I) 25/09/2012
20 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
21 Nguyên lý cắt 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 12/10/2012
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 05/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
26 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 07/01/2013 31/01/2013
28 Đồ gá 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/01/2013 18/02/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 21/01/2013
30 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2013
35 Công nghệ CNC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/08/2013 24/09/2013
36 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
38 CADD 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 28/03/2012 10/04/2012
39 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2014 21/02/2014
40 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
41 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
42 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
44 PLC 9 9 A 9 (A) 20/01/2014
45 Dao động kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2014
46 Kỹ thuật Rô bốt 4 5 D 5 (D) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
48 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
49 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 28/03/2012 17/04/2012
50 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
51 Vật liệu học 8 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
53 Vật lý 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/03/2013 28/03/2013
54 Sức bền vật liệu 6 6 C 6 (C) 10/03/2013
55 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2013
57 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo