Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dũng
Mã sinh viên: 0541010265
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/07/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 Sức bền vật liệu 0 ** 2.2 ** F ** ** 26/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
10 Hóa học đại cương I (I)
11 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
12 Chi tiết máy 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 08/02/2012 07/03/2012
13 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 16/03/2012
14 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2012
15 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
18 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 05/10/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 3.5 I F 3.5 (F) 08/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 06/09/2012
25 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
26 CAD/CAM 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/08/2017
27 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
30 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
31 Máy cắt I (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 07/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
35 Vật lý 2 ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 5 6 6 I C 6 (C) 27/02/2013
37 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ xử lý vật liệu ** 0.5 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 04/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vật lý 2 I (I)
40 Máy cắt I (I)
41 Máy cắt 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/12/2014 29/01/2015
42 Vật lý 2 2 4 D 4 (D) 22/12/2014
43 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
44 Sức bền vật liệu I (I)
45 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
46 Công nghệ CNC ** 3.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 03/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CAD/CAM I (I)
48 Công nghệ CNC 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/07/2014 14/08/2014
49 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5 D 5 (D) 12/09/2013
50 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4 D 4 (D) 03/09/2013
51 Công nghệ CNC I (I)
52 Công nghệ gia công áp lực ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 29/08/2013 18/11/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
55 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
56 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
57 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
58 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 5 D 5 (D) 01/01/2014
59 PLC 4 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
60 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
61 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 3.8 ** F ** ** 15/05/2014 11/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2014
63 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
64 Kỹ thuật Rô bốt 3 4.7 D 4.7 (D) 21/05/2014
65 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
66 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
67 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Toán ứng dụng 2 0 ** 3 ** F ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
70 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Sức bền vật liệu I (I)
72 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 22/08/2017
73 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/08/2017
74 Sức bền vật liệu I (I)
75 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
77 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
79 Toán ứng dụng 2 8 7 B 7 (B) 07/03/2013
80 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 10/03/2013 26/03/2013
81 Chi tiết máy 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 25/02/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
82 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
83 Chi tiết máy 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 09/08/2013 07/09/2013
84 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
85 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
86 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
87 Đồ gá 3 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2014
88 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2014
89 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 03/09/2014
90 Quy hoạch tuyến tính ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 04/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
91 Quy hoạch tuyến tính 2 3 F 3 (F) 24/08/2017
92 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 31/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
93 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo