Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đoàn
Mã sinh viên: 0541010266
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4 D 4 (D) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2012 13/03/2012
9 Chi tiết máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 CADD 2 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/08/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
23 Máy cắt 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2013 ĐPK
25 Đồ gá 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/01/2013 18/02/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/01/2013 27/02/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
28 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2013 ĐPK
31 Công nghệ CNC 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2013 24/09/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 23/09/2013
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
34 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/03/2012 09/04/2012
35 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
36 Thực tập hàn 8.2 B 8.2 (B)
37 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
40 PLC 8 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
41 Dao động kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
42 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.1 B 7.1 (B) 16/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7.5 B 7.5 (B)
44 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
45 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.4 D 4.4 (D) 31/08/2012
46 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/03/2012 06/04/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
49 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2013
50 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 24/08/2013
51 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
52 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo