Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Đăng Hải
Mã sinh viên: 0541010274
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/01/2012 11/03/2012
9 Chi tiết máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2012 ĐPK
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
18 Nguyên lý cắt 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012 ĐPK
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
25 CADD 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 16/09/2013 08/10/2013
26 Vật lý 1 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2011 10/10/2011
27 Máy cắt 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 07/01/2013 01/02/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2013 31/01/2013
29 Đồ gá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/01/2013 18/02/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2013
32 Vật lý 2 9 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 12/09/2013 05/10/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2013 ĐPK
35 Công nghệ CNC 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2013 24/09/2013
36 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013 ĐPK
38 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 24/01/2014 ĐPK
39 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
40 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
43 PLC 9 9 A 9 (A) 20/01/2014
44 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012 ĐPK
47 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2012 ĐPK
48 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2014
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.8 ** F ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vật lý 1 ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Sức bền vật liệu ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo