Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Chinh
Mã sinh viên: 0541010276
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 17/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 CADD 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Nguyên lý cắt 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
24 Nguyên lý cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2013 01/10/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
26 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2013
28 Đồ gá 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2013 18/02/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 21/01/2013 27/02/2013
30 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2013
31 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2013 ĐPK
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
34 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2013
37 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 27/03/2012 09/04/2012
39 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2014 21/02/2014
40 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
41 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
42 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 9 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2014
44 PLC 7 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
45 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
46 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
48 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
49 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
50 Hóa học 1 2 4.1 D 4.1 (D) 01/03/2013
51 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 07/03/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/08/2013
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 18/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo