Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Tuyến
Mã sinh viên: 0541010277
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 CADD 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 28/08/2012
21 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
23 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2013
25 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
27 Vật lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
28 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2013
31 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2013
34 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
35 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
36 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
37 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)
38 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
39 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
40 Dao động kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
41 Phương pháp phần tử hữu hạn 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 10/04/2012 ĐPK
45 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2012
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2014
48 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo