Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0541010280
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 0 2.8 2.1 F F 2.8 (F) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2012
16 CADD 4 4.6 I D 4.6 (D) 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
24 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
25 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 17/09/2011
26 Vật lý 1 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2011 10/10/2011
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2013 04/02/2013
28 Máy cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2013
30 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 21/01/2013 27/02/2013
32 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2013
33 Vật lý 2 5 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 05/10/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/09/2013
36 Công nghệ CNC 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 28/08/2013 24/09/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
39 Tiếng anh 4 I (I)
40 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
41 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
42 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
45 PLC 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2014 24/02/2014
46 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 15/05/2014
47 Phương pháp phần tử hữu hạn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 05/09/2012 01/10/2012
51 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
52 Sức bền vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 31/08/2012 24/09/2012
53 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2013
55 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
56 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo