Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng An
Mã sinh viên: 0541010281
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 10/01/2012 28/02/2012
16 CADD 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
18 Nguyên lý cắt 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
25 Máy cắt 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2013 01/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
29 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
30 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 05/10/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/08/2013 23/09/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
37 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
38 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
41 PLC 8 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
42 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
43 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
44 Phương pháp phần tử hữu hạn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
47 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
48 Toán ứng dụng 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 26/08/2012 24/09/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2012
50 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2012
51 Nhập môn tin học ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 05/03/2014 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9.1 A 9.1 (A) 18/08/2013
53 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
54 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
55 Nguyên lý cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 09/03/2013
56 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2013
57 Tiếng anh 3 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 27/08/2013 23/09/2013
58 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
59 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo