Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Công Hiển
Mã sinh viên: 0541010282
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 8 7.8 I B 7.8 (B) 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
17 CADD 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/08/2012 05/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
26 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2013 31/01/2013
28 Đồ gá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 18/02/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
31 Vật lý 2 I (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 03/09/2013 28/09/2013
33 Công nghệ CNC 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2013
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM 8.5 8 B 8 (B) 14/01/2014
38 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
42 PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
43 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
46 Phương pháp phần tử hữu hạn 6.5 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 16/05/2014
49 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
50 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
52 Vật lý 2 0 1.5 0.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/02/2015 18/02/2015
53 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
54 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
55 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Nguyên lý cắt 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 09/03/2013 22/03/2013
57 CADD ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 28/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Chi tiết máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 09/08/2013 07/09/2013
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
60 Vật lý 2 ** 4.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 26/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo