Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Hoàng
Mã sinh viên: 0541010286
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 07/02/2012 ĐPK
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 10/01/2012 28/02/2012
16 CADD 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Nguyên lý cắt 2 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 10/09/2012 16/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2013 04/02/2013
25 Máy cắt 4 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
29 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.1 D 4.1 (D) 19/09/2013 ĐPK
33 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/08/2013 23/09/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
37 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
38 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
41 PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
42 Công nghệ CAD/ CAM 4 5 D 5 (D) 15/05/2014
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2014
45 Phương pháp phần tử hữu hạn 2 7.5 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/05/2014 29/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
47 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 05/09/2012
49 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2012
50 Sức bền vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
51 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/03/2013 04/04/2013
52 CADD 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 06/03/2013 05/04/2013
53 CADD 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2013 24/09/2013
54 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
55 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo