Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Quân
Mã sinh viên: 0541010287
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 23/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/01/2012 11/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2012 06/04/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2014
17 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
18 CADD 3 4.1 I D 4.1 (D) 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 19/09/2012 12/10/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2012 05/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 06/09/2012
25 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
26 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
28 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2013 01/02/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 4 6 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/01/2013 31/01/2013
30 Đồ gá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 18/02/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 4 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
32 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 18/02/2013 ĐPK
33 Vật lý 2 0 1.3 I F 1.3 (F) 03/02/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
36 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
39 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
40 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2014
41 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
42 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
45 PLC 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
46 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2014
47 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
48 Kỹ thuật Rô bốt 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
49 Phương pháp phần tử hữu hạn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
51 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/09/2012 01/10/2012
53 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2012
54 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2012 24/09/2012
55 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
56 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo