Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dũng
Mã sinh viên: 0541010288
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 3 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 3 5 D 5 (D) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 10/01/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
17 CADD 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 16/09/2013 08/10/2013
18 CADD 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 25/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 30/08/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
25 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 16/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2013 ĐPK
27 Máy cắt 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 07/01/2013 01/02/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/01/2013 31/01/2013
29 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
32 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 28/09/2013
35 Công nghệ CNC 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/08/2013 24/09/2013
36 Công nghệ gia công áp lực 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
38 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7 B 7 (B) 14/01/2014
39 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
40 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
43 PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
44 Dao động kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
45 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
47 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
48 Sức bền vật liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 17/08/2013
49 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 29/03/2013 ĐPK
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
52 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo