Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Điều
Mã sinh viên: 0541010289
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 4.9 D 4.9 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 F (I)
17 CADD 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
19 Nguyên lý cắt 0 3 3 5 F D 5 (D) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 18/10/2012 ĐPK
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2012 05/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
25 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2013
26 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
27 Tiếng anh 5 ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2013
30 Đồ gá 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 17/01/2013 18/02/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013
32 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2013 ĐPK
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2013
35 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
36 Công nghệ gia công áp lực 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
38 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 4 D 4 (D) 14/01/2014
39 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
43 PLC 4 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2014
44 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** (I) 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
46 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
47 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
50 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
51 Tiếng anh 3 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/09/2012 15/10/2012
52 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2012
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
54 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2012
55 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2012
56 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2013
57 Nguyên lý cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
58 CADD 3 5 D 5 (D) 06/03/2013
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
60 Hóa học 1 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 22/08/2013 09/09/2013
61 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo