Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tiến Tài
Mã sinh viên: 0541010294
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 7 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.7 8.7 A 8.7 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 9 9.1 A 9.1 (A) 13/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2012
16 CADD 4 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
18 Nguyên lý cắt 6 7 B 7 (B) 19/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2012
22 Máy cắt 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2013
23 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
24 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
25 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2013
26 Vật lý 2 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2013
29 Công nghệ CNC 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
30 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
31 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2013
32 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
33 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
34 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
35 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
36 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
37 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
38 PLC 9 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
39 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
41 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
44 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013
45 CADD 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo