Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hữu Diễn
Mã sinh viên: 0541010299
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 9 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.9 A 8.9 (A) 27/02/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 10 9.7 A 9.7 (A) 10/01/2012
16 CADD 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Nguyên lý cắt 6 7 B 7 (B) 19/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2012 ĐPK
24 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013 ĐPK
25 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
26 Đồ gá 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
27 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
28 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 26/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2013 ĐPK
31 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2013
34 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
35 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
36 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
37 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
38 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
39 PLC 6 7 B 7 (B) 20/01/2014
40 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
42 Vật lý 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 26/08/2012 24/09/2012
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2012
44 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 19/04/2012 ĐPK
45 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/03/2012 19/04/2012 ĐPK
46 Vật lý 1 ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 8 B 8 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo