1
|
Nguyên lý máy
|
1
|
6
|
3.2
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
23/08/2011
|
22/09/2011
|
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
2
|
1
|
3.9
|
3.2
|
F
|
F
|
3.9 (F)
|
02/07/2011
|
07/10/2011
|
|
3
|
Thực tập cắt gọt
|
8.2
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
19/10/2011
|
|
|
4
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
23/08/2011
|
|
|
5
|
Hóa học 1
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
18/07/2011
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
01/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
27/07/2011
|
|
|
8
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
12/01/2012
|
|
|
9
|
Chi tiết máy
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
13/02/2012
|
|
|
10
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
11
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
31/01/2012
|
01/03/2012
|
|
12
|
Nhập môn tin học
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
17/02/2012
|
|
|
13
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
27/02/2012
|
|
ĐPK
|
14
|
Tiếng anh 3
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
15
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
10/01/2012
|
|
|
16
|
CADD
|
3
|
6
|
3.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
25/09/2012
|
16/10/2012
|
|
17
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
18
|
Nguyên lý cắt
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
19/09/2012
|
|
|
19
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
08/09/2012
|
|
|
20
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
0
|
8
|
2.5
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
12/09/2012
|
05/10/2012
|
|
21
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
0
|
2.8
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
30/08/2012
|
05/10/2012
|
|
22
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
19/09/2012
|
|
ĐPK
|
23
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
26/09/2012
|
|
ĐPK
|
24
|
Máy cắt
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
25/01/2013
|
|
ĐPK
|
25
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
07/01/2013
|
|
|
26
|
Đồ gá
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
17/01/2013
|
|
|
27
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
21/01/2013
|
|
|
28
|
Tiếng anh 5
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
26/01/2013
|
|
|
29
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
7.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
12/09/2013
|
|
|
30
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
19/09/2013
|
|
ĐPK
|
31
|
Công nghệ CNC
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
28/08/2013
|
|
|
32
|
Công nghệ gia công áp lực
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
29/08/2013
|
|
|
33
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
25/08/2013
|
|
|
34
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
14/01/2014
|
|
|
35
|
Thực tập hàn
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
36
|
Thực tập CNC
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
37
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
38
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/01/2014
|
|
|
39
|
PLC
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
20/01/2014
|
|
|
40
|
Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
42
|
Vật lý 2
|
0
|
8
|
2.5
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
26/08/2012
|
24/09/2012
|
|
43
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/08/2012
|
|
|
44
|
Sức bền vật liệu
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
19/04/2012
|
|
ĐPK
|
45
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
27/03/2012
|
19/04/2012
|
ĐPK
|
46
|
Vật lý 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/08/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
18/08/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|