1
|
Nguyên lý máy
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
22/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/07/2011
|
07/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Thực tập cắt gọt
|
2
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
19/10/2011
|
|
|
4
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
**
|
0.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
23/08/2011
|
04/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Hóa học 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
18/07/2011
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
**
|
1.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/08/2011
|
22/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tiếng anh 2
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/01/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
31/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|