Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Minh
Mã sinh viên: 0541010308
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/01/2012 11/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2012
16 CADD 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
24 CADD 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/09/2013 08/10/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 04/02/2013
26 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 07/01/2013 31/01/2013
28 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.4 D 5.4 (D) 21/01/2013
30 Vật lý 2 8 7 B 7 (B) 16/01/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 28/09/2013
34 Công nghệ CNC 6 6 C 6 (C) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/08/2013 23/09/2013
37 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 6.3 C 6.3 (C)
39 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
42 PLC 9 9 A 9 (A) 20/01/2014
43 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
44 Phương pháp phần tử hữu hạn 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
46 Thực tập nguội 6.3 C 6.3 (C)
47 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Sức bền vật liệu ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2014
53 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo