Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Đoàn
Mã sinh viên: 0541010312
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 2 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 CADD 2 4 D 4 (D) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
24 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 04/02/2013
26 Máy cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2013
28 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
30 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 6 6 C 6 (C) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
38 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
41 PLC 10 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
42 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
43 Kỹ thuật Rô bốt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/05/2014
44 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
46 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
47 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 02/03/2013
48 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo