Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nhâm Thân
Mã sinh viên: 0541010313
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/01/2012 08/03/2012
9 Chi tiết máy 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nhập môn tin học I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
14 Tiếng anh 3 I (I)
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 10/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 25/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo