Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Bá Trường
Mã sinh viên: 0541010316
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
9 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
10 Chi tiết máy 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/02/2012 07/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/01/2012 11/03/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.6 C 5.6 (C) 31/01/2012
13 Nhập môn tin học 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 17/02/2012 11/03/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
17 CADD 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
25 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
27 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 25/01/2013 ĐPK
28 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2013 ĐPK
29 Đồ gá 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/01/2013 18/02/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2013
31 Vật lý 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2013 03/02/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
35 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
36 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
40 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
41 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
44 PLC 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
45 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
46 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
47 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 4.8 D 4.8 (D) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
50 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
51 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9.1 A 9.1 (A) 18/08/2013
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
53 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
54 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/03/2013 04/04/2013
55 CADD 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 24/09/2013
56 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
57 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
58 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo