Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Lý
Mã sinh viên: 0541010320
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012 ĐPK
9 Chi tiết máy 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012 ĐPK
11 Cơ sở hệ thống tự động 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 31/01/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nhập môn tin học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
16 Cơ sở hệ thống tự động 2 6 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/01/2014 24/01/2014
17 Nguyên lý cắt 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2013 01/10/2013
18 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
19 CADD 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/09/2012 16/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Nguyên lý cắt 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2012 12/10/2012
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 05/10/2012
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
26 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2013 ĐPK
28 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 07/01/2013 31/01/2013
30 Đồ gá 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2013 18/02/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
32 Vật lý 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2013 03/02/2013
33 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 18/02/2013 ĐPK
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 03/09/2013 28/09/2013
36 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/03/2013 23/03/2013
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 9 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CAD/ CAM 6 6 C 6 (C) 14/01/2014
42 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
46 PLC 8 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
47 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2014
48 Phương pháp phần tử hữu hạn 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
50 Thực tập nguội 6.7 C 6.7 (C)
51 Sức bền vật liệu ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/03/2013 04/04/2013
53 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2013
54 CADD 3 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2013
55 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
56 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
57 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo