Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Bách
Mã sinh viên: 0541010321
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 7 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2012
16 CADD 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
25 Máy cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 27/02/2013
29 Tiếng anh 5 3 4.2 D 4.2 (D) 26/01/2013
30 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
31 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 3 7.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 25/08/2013 23/09/2013
36 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/03/2012
38 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
39 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
40 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
43 PLC 7 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
45 Kỹ thuật Rô bốt 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 21/05/2014 31/05/2014
46 Phương pháp phần tử hữu hạn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
48 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.8 A 9.8 (A) 18/08/2013
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2013
52 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 09/03/2013
53 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
54 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2014
55 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo