Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Long
Mã sinh viên: 0541010323
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 5.7 5.7 C 5.7 (C) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.1 F 0.1 (F) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 01/08/2011 22/09/2011
7 An toàn và môi trường công nghiệp ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 12/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Chi tiết máy I (I)
9 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nhập môn tin học ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
13 Tiếng anh 3 I (I)
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 10/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo