Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Phúc
Mã sinh viên: 0541010324
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.1 F 0.1 (F) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
7 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 12/01/2012 11/03/2012
8 Chi tiết máy 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 13/02/2012 07/03/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2012 11/03/2012
10 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2012
11 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/02/2012 06/04/2012
13 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2012
15 CADD I (I)
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Nguyên lý cắt 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 12/10/2012
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/08/2012 05/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
23 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
25 Máy cắt 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 07/01/2013 01/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
30 Vật lý 2 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 16/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Vật lý 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/01/2014 27/01/2014
32 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3 4 D 4 (D) 01/07/2015
33 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2013 28/09/2013
34 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2013
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ CAD/ CAM 3 4 D 4 (D) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 9.2 A 9.2 (A)
38 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
41 PLC 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 20/01/2014 24/02/2014
42 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2014
43 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
45 Kỹ thuật Rô bốt 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 21/05/2014 31/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 16/05/2014
48 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
49 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
50 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** ** ** ** 14/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Sức bền vật liệu ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán ứng dụng 2 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 07/03/2013 21/03/2013
56 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2013
57 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2013
58 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
59 Tổ chức và quản lý sản xuất 5.5 5 D 5 (D) 27/08/2015
60 CADD ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 11/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
62 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5.5 0.8 4.5 F D 4.5 (D) 29/08/2014 25/09/2014
63 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)
64 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo