Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Vinh
Mã sinh viên: 0541010330
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 8 7.6 B 7.6 (B) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
16 CADD 4 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Nguyên lý cắt 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 14/01/2013 04/02/2013
25 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 07/01/2013 04/03/2013 ĐPK
27 Đồ gá 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013
29 Vật lý 2 9 9.1 A 9.1 (A) 16/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/09/2013
32 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
33 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 9 A 9 (A) 25/08/2013
35 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
36 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
40 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
41 Dao động kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2014
42 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
43 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 6 C 6 (C) 16/05/2014
46 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
47 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo