Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Trưởng
Mã sinh viên: 0541010341
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/01/2012 11/03/2012
9 Chi tiết máy 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 13/01/2012 11/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
16 Cơ sở hệ thống tự động 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/01/2014 24/01/2014
17 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 CADD 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 16/09/2013 08/10/2013
19 CADD 5 5.3 I D 5.3 (D) 16/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Nguyên lý cắt 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 12/10/2012
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 05/10/2012
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/08/2012 05/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2012 08/10/2012
26 Tiếng anh 4 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 11/09/2012 16/10/2012
27 Vật lý 2 9 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
29 Máy cắt 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2013 01/02/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 07/01/2013 31/01/2013
31 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
32 Công nghệ xử lý vật liệu ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 21/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
36 Công nghệ CNC 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2013 24/09/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2013
39 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2014
40 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
41 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
44 PLC 4 6 C 6 (C) 20/01/2014
45 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
46 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
48 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
49 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.6 A 9.6 (A) 05/09/2012
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
52 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 19/04/2012 ĐPK
53 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
54 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
56 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo