Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Chỉnh
Mã sinh viên: 0541010346
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.7 8.7 A 8.7 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 9 9 A 9 (A) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2012 06/04/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 F (I)
17 CADD 2 2 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
19 Nguyên lý cắt 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 30/08/2012 05/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
25 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
26 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2013
28 Đồ gá 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/01/2013 18/02/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 21/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2013
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 28/09/2013
34 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/08/2013 23/09/2013
37 Công nghệ CAD/ CAM 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2014 21/02/2014
38 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
39 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
42 PLC 7 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
43 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
45 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 4.8 D 4.8 (D) 21/05/2014
46 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
48 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2012
50 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2012
51 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
52 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
53 Chi tiết máy 0 ** 2.5 ** F ** ** 25/02/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Nguyên lý cắt 6 7 B 7 (B) 09/03/2013
55 CADD 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5 D 5 (D) 18/08/2013
58 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo