Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Hoàng
Mã sinh viên: 0541010352
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2012
16 CADD 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
23 Nguyên lý cắt 9 8.4 B 8.4 (B) 07/09/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 04/02/2013
25 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013 ĐPK
26 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013 ĐPK
27 Đồ gá 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 17/01/2013 18/02/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
29 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 18/02/2013 ĐPK
30 Vật lý 2 10 9.2 A 9.2 (A) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
33 Công nghệ CNC 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2012 09/04/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
42 PLC 10 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
43 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 15/05/2014
44 Dao động kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
45 Kỹ thuật Rô bốt 5 6 C 6 (C) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 26/03/2012
49 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
50 CADD 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 28/08/2013 24/09/2013
51 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
52 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo