Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0541010353
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.1 F 0.1 (F) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 08/10/2012
10 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
11 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
12 Chi tiết máy 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 13/02/2012 07/03/2012
13 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
14 Cơ sở hệ thống tự động 6 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2012
15 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
17 Tiếng anh 3 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 14/01/2012 06/04/2012
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
19 CADD 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 25/09/2012 16/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
21 Nguyên lý cắt 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/09/2012 12/10/2012
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
23 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2012 ĐPK
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2012
25 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
26 CADD I (I)
27 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** 06/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 04/02/2013
30 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** 07/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ gá 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/01/2013 18/02/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/01/2013 27/02/2013
34 Tiếng anh 5 ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vật lý 2 7 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
37 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 4 3.5 3.9 F F 3.9 (F) 25/06/2014 07/08/2014
41 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
42 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/04/2012 ĐPK
43 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2014
46 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
47 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
50 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 CADD ** ** ** ** ** ** ** 18/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2014
56 Phương pháp phần tử hữu hạn 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 16/05/2014 29/05/2014
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
58 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
59 Toán ứng dụng 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 24/08/2012 24/09/2012
60 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 CADD I (I)
62 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo