Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tùng
Mã sinh viên: 0541010357
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 13/03/2012
9 Chi tiết máy 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 14/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 13/01/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 CADD I (I)
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 4 6 3.7 5 F D 5 (D) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 28/08/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
23 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
25 Máy cắt 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 07/01/2013 31/01/2013
27 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 D 5 (D) 21/01/2013
29 Vật lý 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/01/2013 03/02/2013
30 Tiếng anh 5 4 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2013
31 CADD 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/01/2013 27/02/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
34 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
37 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
42 PLC 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/01/2014 24/02/2014
43 Dao động kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 15/05/2014
44 Phương pháp phần tử hữu hạn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
46 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
47 Vật lý 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
49 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/03/2013 22/03/2013
50 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/03/2013 28/03/2013
51 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
53 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo